Có 2 kết quả:
芳华 fāng huá ㄈㄤ ㄏㄨㄚˊ • 芳華 fāng huá ㄈㄤ ㄏㄨㄚˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) young years
(2) youth
(2) youth
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) young years
(2) youth
(2) youth
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0