Có 2 kết quả:

芳华 fāng huá ㄈㄤ ㄏㄨㄚˊ芳華 fāng huá ㄈㄤ ㄏㄨㄚˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) young years
(2) youth

Từ điển Trung-Anh

(1) young years
(2) youth